1. Chỉ tiêu chất lượng
| STT |
Tên Chỉ Tiêu |
Hình Thức Công Bố |
Đơn Vị Tính |
Mức Công Bố |
| 01 |
Độ ẩm |
max |
% |
10 |
| 02 |
Bacillus subtilis |
min |
CFU/kg |
1,0 x 1012 |
| 03 |
Bacillus licheniformis |
min |
CFU/kg |
1,0 x 1012 |
| 04 |
Bacillus coagulans |
min |
CFU/kg |
1,0 x 1011 |
| 05 |
Chất đệm (dextrose) |
vừa đủ |
kg |
1 |
2. Cách dùng và liều lượng sử dụng
- Đánh trực tiếp xuống nước: Sử dụng vào buổi sáng trời nắng, sau khi xé túi, túi bên trong có thể trực tiếp đánh xuống nước mà không cần hoạt hóa.
- Định kỳ sử dụng: Sử dụng 50 -100g/1000m3 nước , định kỳ sử dụng 7-10 ngày sử dụng 1 lần.
- Chất lượng nước xấu: Vào giai đoạn đầu chất lượng nước xấu, hoặc xuất hiện các loại tảo có hại như: tảo mắt, tảo giáp, tảo lam,… Sử dụng 100-150g/1000m3 nước có hiệu quả cao khống chế các loại tảo trên.
- Sử dụng trong trại giống: Sử dụng 0.5-1g/m3 nước, làm sạch nước, giảm số lần thay nước.